Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
heaps


I - noun
a large number or amount
- made lots of new friends
- she amassed stacks of newspapers
Syn:
tons, dozens, lots, piles, scores,
stacks, loads, rafts, slews, wads, oodles,
gobs, scads, lashings
Hypernyms:
large indefinite quantity, large indefinite amount

II - adverb
very much
- thanks heaps
Usage Domain:
colloquialism


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.