Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hike up


verb
1. pull up (Freq. 1)
- He hitched up his socks and pants
Syn:
hitch up
Hypernyms:
pull
Verb Frames:
- Somebody ----s something
2. increase
- The landlord hiked up the rents
Syn:
hike, boost
Derivationally related forms:
boost (for: boost), hike (for: hike)
Hypernyms:
raise, lift, elevate, get up, bring up
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.