Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hipped


adjective
1. having hips;
or having hips as specified (usually in combination)
- broad-hipped
Ant:
hipless
Usage Domain:
combining form
2. (of a roof) sloping on all sides
- a hipped roof has sloping ends rather than gables
Ant:
gabled
Similar to:
mansard

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hipped"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.