Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
holster



noun
1. a sheath (usually leather) for carrying a handgun (Freq. 5)
Hypernyms:
sheath
Hyponyms:
shoulder holster
2. a belt with loops or slots for carrying small hand tools
Hypernyms:
belt

Related search result for "holster"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.