Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hooey


noun
senseless talk
- don't give me that stuff
Syn:
stuff, stuff and nonsense, poppycock
Usage Domain:
slang, cant, jargon, lingo, argot,
patois, vernacular
Hypernyms:
nonsense, bunk, nonsensicality, meaninglessness, hokum

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hooey"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.