Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hoof-mark


noun
a visible impression on a surface made by the hoof of an animal
Syn:
hoofprint, hoof mark
Hypernyms:
mark, print


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.