Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hospital ward


noun
block forming a division of a hospital (or a suite of rooms) shared by patients who need a similar kind of care
- they put her in a 4-bed ward
Syn:
ward
Hypernyms:
block
Hyponyms:
detox, maternity ward
Part Holonyms:
hospital, infirmary


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.