Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
housemaid


noun
a female domestic
Syn:
maid, maidservant, amah
Hypernyms:
domestic, domestic help, house servant
Hyponyms:
chambermaid, fille de chambre, handmaid, handmaiden, lady's maid,
parlormaid, parlourmaid

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.