Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hydrocracking


noun
the process whereby hydrocarbon molecules of petroleum are broken down into kerosene and gasolene by the addition of hydrogen under high pressure in the presence of a catalyst
Hypernyms:
cracking


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.