Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hyperhidrosis


noun
excessive and profuse perspiration
Syn:
hyperidrosis, polyhidrosis
Hypernyms:
perspiration, sweating, diaphoresis, sudation, hidrosis


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.