Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hyperventilation


noun
an increased depth and rate of breathing greater than demanded by the body needs;
can cause dizziness and tingling of the fingers and toes and chest pain if continued
Derivationally related forms:
hyperventilate
Hypernyms:
breathing, external respiration, respiration, ventilation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.