Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
immeasurable


adjective
1. impossible to measure
- unmeasurable reaches of outer space
Syn:
unmeasurable, immensurable, unmeasured
Ant:
measurable
Similar to:
abysmal, illimitable, limitless, measureless
2. beyond calculation or measure
- of incalculable value
- an incomputable amount
- jewels of inestimable value
- immeasurable wealth
Syn:
incomputable, inestimable
Similar to:
incalculable

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "immeasurable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.