Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
immoderation


noun
the quality of being excessive and lacking in moderation
Syn:
immoderateness
Ant:
moderation
Derivationally related forms:
immoderate (for: immoderateness)
Hypernyms:
degree, grade, level
Hyponyms:
excess, excessiveness, inordinateness

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.