Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
implicated


adjective
culpably involved (Freq. 1)
- all those concerned in the bribery case have been identified
- named three officials implicated in the plot
- an innocent person implicated by circumstances in a crime
Syn:
concerned
Similar to:
involved


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.