Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
imprudence


noun
a lack of caution in practical affairs
Ant:
prudence
Derivationally related forms:
imprudent
Hypernyms:
incaution, incautiousness
Hyponyms:
heedlessness, mindlessness, rashness, improvidence, shortsightedness

Related search result for "imprudence"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.