Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
inalienable


adjective
1. incapable of being repudiated or transferred to another
- endowed by their Creator with certain unalienable rights
Syn:
unalienable
Ant:
alienable
Similar to:
absolute, infrangible, inviolable, non-negotiable, nontransferable,
unassignable, untransferable
See Also:
intrinsic, intrinsical
2. not subject to forfeiture
- an unforfeitable right
Syn:
unforfeitable
Similar to:
indefeasible

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "inalienable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.