Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
inaugural address


noun
an address delivered at an inaugural ceremony (especially by a United States president)
Syn:
inaugural
Regions:
United States, United States of America, America, the States, US,
U.S., USA, U.S.A.
Hypernyms:
address, speech
Part Holonyms:
inauguration, inaugural


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.