Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
inchoative


I - noun
aspect with regard to the beginning of the action of the verb
Syn:
inchoative aspect
Hypernyms:
aspect

II - adjective
beginning to develop
- inchoative stages
Similar to:
immature


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.