Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
index number


noun
a number or ratio (a value on a scale of measurement) derived from a series of observed facts;
can reveal relative changes as a function of time
Syn:
index, indicant, indicator
Hypernyms:
fact
Hyponyms:
body mass index, BMI, business index, leading indicator, price index,
price level, short account, stock index, stock market index


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.