Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
indiscriminate


adjective
1. failing to make or recognize distinctions (Freq. 1)
Similar to:
undiscriminating, indiscriminating
2. not marked by fine distinctions
- indiscriminate reading habits
- an indiscriminate mixture of colors and styles
Ant:
discriminate
Similar to:
promiscuous, sweeping, wholesale
See Also:
general, undiscriminating, indiscriminating


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.