Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
inhibited


adjective
held back or restrained or prevented (Freq. 1)
- in certain conditions previously inhibited conditioned reactions can reappear
Ant:
uninhibited
Similar to:
pent-up, repressed, smothered, stifled, strangled, suppressed
See Also:
reserved, restrained

Related search result for "inhibited"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.