Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
iodide


noun
a salt or ester of hydriodic acid (Freq. 7)
Hypernyms:
halide
Hyponyms:
potassium iodide, hydrogen iodide, silver iodide, sodium iodide

Related search result for "iodide"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.