Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
jadeite


noun
a hard green mineral consisting of sodium aluminum silicate in monoclinic crystalline form;
a source of jade;
found principally in Burma
Hypernyms:
mineral


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.