Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
jump rope



noun
1. a length of rope (usually with handles on each end) that is swung around while someone jumps over it
Syn:
skip rope, skipping rope
Hypernyms:
rope
2. a child's game or a cardiopulmonary exercise in which the player jumps over a swinging rope
Hypernyms:
child's game, cardiopulmonary exercise
Hyponyms:
double Dutch


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.