Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
nut



see also FRUIT, FOOD
- the hard outside part of a nut: shell
- to break open the shell of a nut: crack a nut
- containing nuts or tasting of nuts: nutty
a nutty flavour
- covered with salt: salted
salted peanuts
- cooked in the oven: roasted
dry-roasted peanuts
- cut up to be used in cooking: chopped
chopped walnuts
- made into a powder: ground
ground almonds

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nut"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.