Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
laager


noun
a camp defended by a circular formation of wagons
Syn:
lager
Regions:
South Africa, Republic of South Africa
Hypernyms:
camp, encampment, cantonment, bivouac

Related search result for "laager"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.