Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
lamellate placentation


noun
with ovules on thin extensions of the placentae into a compound ovary
Hypernyms:
placentation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.