Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
landlocked


adjective
surrounded entirely or almost entirely by land (Freq. 1)
- a landlocked country
Similar to:
inland


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.