Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
lent


lent [lent] BrE [lent] ; NAmE [lent]
past tense, past part. of lend

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lent"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.