Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
lethargic


adjective
deficient in alertness or activity
- bullfrogs became lethargic with the first cold nights
Syn:
unenrgetic
Ant:
energetic
Similar to:
dazed, foggy, groggy, logy, stuporous,
dreamy, lackadaisical, languid, languorous, listless
See Also:
inactive
Derivationally related forms:
lethargy

Related search result for "lethargic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.