Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
likelihood


noun
the probability of a specified outcome (Freq. 2)
Syn:
likeliness
Ant:
unlikeliness (for: likeliness), unlikelihood
Derivationally related forms:
likely (for: likeliness)
Hypernyms:
probability
Hyponyms:
odds
Attrubites:
likely, unlikely

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "likelihood"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.