Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
lingua


noun
a mobile mass of muscular tissue covered with mucous membrane and located in the oral cavity
Syn:
tongue, glossa, clapper
Derivationally related forms:
lingual, tongue (for: tongue)
Hypernyms:
organ, articulator
Part Holonyms:
mouth, oral cavity, oral fissure, rima oris, throat, pharynx
Part Meronyms:
tastebud, taste bud, gustatory organ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.