Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
long jump


noun
1. a competition that involves jumping as far as possible from a running start
Syn:
broad jump
Hypernyms:
field event
Part Meronyms:
run-up
2. the act of jumping as far as possible from a running start
Syn:
broad jump
Hypernyms:
jumping


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.