Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
longing


noun
prolonged unfulfilled desire or need (Freq. 4)
Syn:
yearning, hungriness
Derivationally related forms:
hungry (for: hungriness), yearn (for: yearning), long
Hypernyms:
desire
Hyponyms:
hankering, yen, pining, wishfulness, wistfulness,
nostalgia, discontentment, discontent, discontentedness

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "longing"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.