Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
loofah



noun
1. the dried fibrous part of the fruit of a plant of the genus Luffa;
used as a washing sponge or strainer
Syn:
loofa, luffa, loufah sponge
Hypernyms:
fiber, fibre
Part Holonyms:
luffa, dishcloth gourd, sponge gourd, rag gourd, strainer vine
2. the loofah climber that has cylindrical fruit
Syn:
vegetable sponge, Luffa cylindrica
Hypernyms:
luffa, dishcloth gourd, sponge gourd, rag gourd, strainer vine

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "loofah"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.