Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
love feast


noun
1. a social gathering intended to create goodwill among the participants
Hypernyms:
social gathering, social affair
2. a religious meal shared as a sign of love and fellowship
Syn:
agape
Hypernyms:
religious ceremony, religious ritual


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.