Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
lubberly


adjective
1. clumsy and unskilled
- a big stupid lubberly fellow
Similar to:
unskilled
Derivationally related forms:
lubber
2. inexperienced in seamanship
- of all landlubbers the most lubberly
Syn:
landlubberly
Similar to:
unseamanlike
Derivationally related forms:
landlubber (for: landlubberly), lubber

Related search result for "lubberly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.