Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
lunchtime


noun
the customary or habitual hour for eating lunch
- he observed a regular lunchtime
Syn:
lunch period
Hypernyms:
mealtime


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.