Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
magnesia


noun
a white solid mineral that occurs naturally as periclase;
a source of magnesium
Syn:
periclase, magnesium oxide
Hypernyms:
mineral
Substance Meronyms:
magnesium, Mg, atomic number 12

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "magnesia"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.