Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
makeweight


noun
1. anything added to fill out a whole
- some of the items in the collection are mere makeweights
Syn:
filler
Derivationally related forms:
fill (for: filler)
Hypernyms:
object, physical object
2. a weight added to the scale to reach a required weight
Hypernyms:
weight


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.