Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
maladroit


adjective
not adroit (Freq. 1)
- a maladroit movement of his hand caused the car to swerve
- a maladroit translation
- maladroit propaganda
Ant:
adroit
Similar to:
bumbling, bungling, butterfingered, ham-fisted, ham-handed,
handless, heavy-handed, left-handed, inept, tactless, uncoordinated,
unmechanical, nonmechanical
See Also:
awkward
Derivationally related forms:
maladroitness

Related search result for "maladroit"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.