Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
manic


adjective
affected with or marked by frenzy or mania uncontrolled by reason (Freq. 2)
- a frenzied attack
- a frenzied mob
- "the prosecutor's frenzied denunciation of the accused"- H.W.Carter
- outbursts of drunken violence and manic activity and creativity
Syn:
frenzied
Similar to:
wild
Derivationally related forms:
mania

Related search result for "manic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.