Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
menial


I - noun
a domestic servant
Hypernyms:
servant, retainer

II - adjective
used of unskilled work (especially domestic work) (Freq. 1)
Syn:
humble, lowly
Similar to:
unskilled

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "menial"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.