Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
meningitis



noun
infectious disease characterized by inflammation of the meninges (the tissues that surround the brain or spinal cord) usually caused by a bacterial infection;
symptoms include headache and stiff neck and fever and nausea
Hypernyms:
infectious disease
Hyponyms:
choriomeningitis, cerebrospinal meningitis, epidemic meningitis, brain fever, cerebrospinal fever,
meningoencephalitis, cerebromeningitis, encephalomeningitis, leptomeningitis


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.