Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
mesonic


adjective
of or pertaining to a meson
- "the radii of the mesic orbits"- Lawrence Wilets
Syn:
mesic
Pertains to noun:
meson (for: mesic), meson
Derivationally related forms:
meson (for: mesic), meson
Topics:
physics, natural philosophy

Related search result for "mesonic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.