Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
mete


noun
a line that indicates a boundary
Syn:
boundary line, border, borderline, delimitation
Derivationally related forms:
delimitate (for: delimitation), delimit (for: delimitation), border (for: border)
Hypernyms:
boundary, bound, bounds
Hyponyms:
circumference, circuit, fence line, property line, state line, state boundary
Instance Hyponyms:
Green Line, Line of Control

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mete"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.