Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
metrical unit


noun
(prosody) a group of 2 or 3 syllables forming the basic unit of poetic rhythm
Syn:
metrical foot, foot
Topics:
prosody, metrics
Hypernyms:
meter, metre, measure, beat, cadence
Hyponyms:
dactyl, iamb, iambus, anapest, anapaest,
amphibrach, trochee, spondee, pyrrhic, dibrach


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.