Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
mid-eighties


noun
the time of life between 80 and 90
Syn:
eighties
Hypernyms:
time of life
Part Holonyms:
old age, years, age, eld, geezerhood


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.