Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
midland


I - noun
the interior part of a country
Hypernyms:
inside, interior
Part Holonyms:
country, state, land

II - adjective
of or coming from the middle of a region or country
- upcountry districts
Syn:
interior, upcountry
Similar to:
inland

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.