Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
midrib


noun
the vein in the center of a leaf
Syn:
midvein
Hypernyms:
vein, nervure

Related search result for "midrib"
  • Words pronounced/spelled similarly to "midrib"
    midrib midriff

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.